Có 2 kết quả:
破旧 pò jiù ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ • 破舊 pò jiù ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shabby
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shabby
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0